Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "ủng hộ" 1 hit

Vietnamese ủng hộ
button1
English Verbssupport, push from behind
Example
ủng hộ cho cô ấy
support her

Search Results for Synonyms "ủng hộ" 5hit

Vietnamese trung học
button1
English Nounsjunior high school
Example
bắt đầu học tiếng anh từ trung học
I started studying English in junior high school.
Vietnamese trường trung học
button1
English Nounsjunior high school
Example
Tôi đã gặp nhiều bạn mới ở trường trung học.
I met many new friends in junior high school.
Vietnamese trường trung học phổ thông
button1
English Nounshigh school
Example
Anh ấy là học sinh trường trung học phổ thông.
He is a high school student.
Vietnamese chảo Trung Hoa
button1
English Nounswok
Example
Đầu bếp dùng chảo Trung Hoa để xào rau.
The chef uses a wok to stir-fry vegetables.
Vietnamese khu phố Trung Hoa
button1
English NounsChinatown
Example
Chúng tôi thăm khu phố Trung Hoa.
We visit Chinatown.

Search Results for Phrases "ủng hộ" 15hit

hôm qua trời mưa to nhưng hôm nay trời nắng
It rained heavily yesterday, but it's sunny today
bắt đầu học tiếng anh từ trung học
I started studying English in junior high school.
cô ấy là bạn học trung học của tôi
she was my middle school classmate
Người Việt Nam rất thích chụp ảnh cùng hoa
Vietnamese people like taking pictures with flowers.
Tôi đã gặp nhiều bạn mới ở trường trung học.
I met many new friends in junior high school.
Anh ấy là học sinh trường trung học phổ thông.
He is a high school student.
Đầu bếp dùng chảo Trung Hoa để xào rau.
The chef uses a wok to stir-fry vegetables.
Chúng tôi thăm khu phố Trung Hoa.
We visit Chinatown.
Chúng tôi có cùng họ.
We have the same family name.
Anh ấy đến cùng họ hàng.
He comes with relatives.
ủng hộ cho cô ấy
support her
Họ cúng hoa quả trên bàn thờ.
They offered fruits on the altar.
Bạn thuộc cung hoàng đạo nào?
What is your zodiac sign?
Dù có oản tù tì bao nhiêu lần cũng hòa nhau
Chính phủ ứng phó với khủng hoảng.
The government coped with the crisis.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z